1.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0888
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0888
Specification: Double-Indent Crimping Tool
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: Han D® : 0.14 ... 2.5 mm² (in the range from 0.14 ... 0.37 mm² only suitable for contacts 09 15 000 6107/6207 and 09 15 000 6127/6227) Han E® : 0.14 ... 4 mm² Han-Yellock® : 0.14 ... 4 mm² Han® C: 1.5 ... 4 mm²
Net weight: 590.4 g
2.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0021
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0021
Specification Han CRIMP TOOL WITH LOCATOR
Type of tool Service crimping tool
Description of the tool
Han D®: 0.14 ... 1.5 mm² (in the range from 0.14 ... 0.37 mm² only suitable for
contacts 09 15 000 6104/6204 and 09 15 000 6124/6224)
Han E®: 0.5 ... 2.5 mm²
Han-Yellock®: 0.5 ... 2.5 mm²
Conductor cross-section 0.14 ... 2.5 mm²
Net weight 577 g
3.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0001
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0001
Type of tool: crimping tool
Description of the tool
Han D®: 0.14 ... 2.5 mm² (in the range from 0.14 ... 0.37 mm² only suitable for contacts 09 15 000 6107/6207 and 09 15 000 6127/6227)
Han E®: 0.14 ... 4 mm²
Han-Yellock®: 0.14 ... 4 mm²
Han® C: 1.5 ... 4 mm²
Conductor cross-section 0.14 ... 4 mm²
Net weight 662 g
4.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0110
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0110
Specification Han CRIMP TOOL WITH LOCATOR
Type of tool Service: crimping tool
Description of the tool
Han D®: 0.14 ... 1.5 mm² (in the range from 0.14 ... 0.37 mm² only suitable for contacts 09 15 000 6104/6204 and 09 15 000 6124/6224)
Han E®: 0.5 ... 4 mm²
Han-Yellock®: 0.5 ... 4 mm²
Han® C: 1.5 ... 4 mm²
Conductor cross-section 0.14 ... 4 mm²
Net weight 720 g
5.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0377
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0377.
Specification: Crimping Tool Han C 4/6/10 mm2
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: Han® C: 4 ... 10 mm²
Conductor cross-section: 4 ... 10 mm²
Net weight: 800 g
Country of origin: Germany
6.Kìm bấm cos kim Harting 20 99 000 1031
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 20 99 000 1031
Specification: Crimping tool for glass fibre
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: Hfor FO connector (glass fibre) SC, F-SMA F-ST A/F 3.8 mm, A/F 4.3 mm, A/F 4.95 mm
Net weight: 655g
Country of origin: Germany
7.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0876
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0876
Specification: Crimping tool Han-Fast Lock 1.5/2.5 mm
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: Angled for Han-Fast® Lock single contact
Conductor cross-section: 1.5 ... 2.5 mm²
Net weight: 613.84g
Country of origin: Germany
8.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0876
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0876
Specification: Crimping tool Han-Fast Lock 4-10mm²
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: for Han-Fast® Lock single contact incl. locator
Conductor cross-section: 4 ... 10 mm²
Net weight: 756g
Country of origin: Germany
9.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0970
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0970
Specification: Ferrule crimping tool 0,14-2,5mm²
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: for wire end ferrules acc. to DIN 46228
Conductor cross-section 0.14 ... 2.5 mm²
Country of origin: Germany
10.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0169
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0169
Specification: Dsun hand tools
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: for 500 bandoliered standard contactsConductor cross-section: 0.09 ... 0.56 mm²
Country of origin: Germany
11.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0175
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0175
Specification: Sub-D crimp tool single contact
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: for single stamped D-Sub contact Conductor cross-section: 0.09 ... 0.56 mm²
Net weight: 305 g
Country of origin: Germany
12.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0503
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0503
Specification: Sub-D hand crimp tool outer coax cont
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: for coaxial contact, acc. to DIN 41626, for outer ferrule
Net weight: 667 g
Country of origin: USA
13.Kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0656
Thông số kỹ thuật kìm bấm cos kim Harting 09 99 000 0656
Specification: Crimping tool FC 1-3
Type of tool: Crimping tool
Description of the tool: for individual DIN 41612 contacts, for contacts FC 1, FC 2 and FC 3
Conductor cross-section: 0.25 mm² for FC 1 contacts 0.25 ... 0.56 mm² for FC 2 contacts 0.75 ... 1.5 mm² for FC 3 contacts
Net weight: 455 g
Country of origin: Germany
Công ty TNHH Giải Pháp và Thiết Bị Hi-Tech chuyên cung cấp các loại kìm bấm cos kim harting. Quý khách hàng quan tâm đến kìm bấm cos kim Harting có thể liên hệ Công ty TNHH Giải Pháp và Thiết Bị Hi-Tech chúng tôi để mua với giá tốt, chất lượng tốt nhất…
Liên hệ đặt hàng: Công Ty TNHH Giải Pháp Và Thiết Bị Hi-Tech
Điện thoại: 0965 868 268