Máy chiếu biên dạng Carma PV-3015A(E), PV-3020A(E), PV-3025A(E), PV-3030A(E), PV-3040A(E)
Máy chiếu biên dạng Carma PV-3015A(E), PV-3020A(E), PV-3025A(E), PV-3030A(E), PV-3040A(E) chính là một thiết bị đo lường công nghiệp được sử dụng để đo kích thước theo hiển thị 2D của sản phẩm. Máy hoạt động dựa trên nguyên lý quang học, bóng của các sản phẩm sẽ được nguồn sáng phát ra từ máy chiếu hiển thị lên màn. Máy sẽ trực tiếp phóng to hình dạng của vật thể được trình chiếu. Trên màn chiếu này sẽ có một lưới được thiết kế có thể xoay được 360 độ.
Màn hình chiếu sẽ hiển thị đầy đủ các cấu hình của mẫu thử và được cho phóng đại để có thể dễ dàng tính đoán những phép đo tuyến tính. Một cạnh của mẫu thử được dùng để kiểm tra có thể được xếp hàng cùng với trang lưới ở trên màn hình. Từ đó các phép tính đơn giản nhưng cũng được thực hiện cho khoảng cách đến những điểm khác. Với máy chiếu biên dạng hiện đại còn được trang bị thêm bàn dịch chuyển mẫu cần được đo ở trên dây dẫn hướng, đồng thời gắn với thước đo quang học.
Người vận hành thiết bị có thể tiến hành đo khoảng cách dịch chuyển của vật mẫu tương ứng với hai trục tọa độ X và Y. Thực hiện đo góc thông qua cách thức xoay màn hình chiếu, tiến hành đo đường kính bằng so với đường kính chuẩn được đi kèm.
- Máy chiếu biên dạng PV series là hệ thống đo đạc cho độ chính xác và hiệu quả cao
- Là một sự lựa chọn hoàn hảo thỏa mãn mọi yêu cầu cao nhất trong lĩnh vực đo đạc biên dạng quang
- Có thể sử dụng để đo đạc với nhiều hình dạng khác nhau và phức tạp như cơ cấu, công cụ, bánh răng, đế, phôi,…
- Là dòng máy hiệu quả cao trong đo đạc thông số 2D như kích thước tuyến tính và góc
- Các bộ phận như thước đo tuyến tính, bảng hiển thị kỹ thuật số, thấu kính quang học đều sử dụng công nghệ của Carmar
- Hệ thống đo quang hiệu quả cho hình ảnh phóng đại chính xác
- Độ chính xác phóng đại: 0.08% biên dạng, 0.12% bề mặt
- Được trang bị hệ thống xử lý DC-3000
- Hệ thống ảnh thuận dành cho các yêu cầu khác
Máy chiếu biên dạng Carma PV-3015A(E), PV-3020A(E), PV-3025A(E), PV-3030A(E), PV-3040A(E)
Model |
PV-3015A(E) |
PV-3020A(E) |
PV-3025A(E) |
||
Kích thước bàn soi (mm) |
354 x 228 |
404 x 228 |
450 x 280 |
||
Kích thước mặt kính (mm) |
210 x 160 |
260 x 160 |
306 x 196 |
||
Độ dịch chuyển trục X (mm) |
150 |
200 |
250 |
||
Độ dịch chuyển trục Y (mm) |
100 |
100 |
150 |
||
Độ dịch chuyển trục Z (mm) |
100 ( dành cho hội tụ ) |
100 ( dành cho hội tụ ) |
100 ( dành cho hội tụ ) |
||
Độ chính xác đo (μm) |
3.0 + L/75 ; L: chiều dài đo (mm) |
||||
Độ chính xác (X/Y-axis) |
0.001 mm (1μm) hoặc 0.0005 mm (0.5μm) |
||||
Màn hình chiếu |
Kích thước (mm) |
12” (Ø312),khoảng đo > Ø300 |
|||
Góc quay |
0 ~ 360º |
||||
Độ phân giải góc |
1’ hoặc 0.01º |
||||
Ống kính |
Độ phóng đại |
10X(chuẩn) |
20X(Opt.) |
50X(Opt.) |
100X(Opt.) |
Trường nhìn (mm) |
Ø30 |
Ø15 |
Ø6 |
Ø3 |
|
Khoảng cách làm việc (mm) |
77.7 |
44.3 |
38.4 |
25.3 |
|
Chiều cao mẫu tối đa (mm) |
100 |
100 |
100 |
100 |
|
Hệ thống xử lý dữ liệu |
DC-3000 đa chức năng: Độ lệch tọa độ, chuyển đổi mm/inch, chuyển đổi ABS/INC, đặt Zero, chuyển đổi góc 0o, 90 o, 270 o, 360 o, bù trừ tuyến tính, tín hiệu ra RS-232 |
||||
Hệ chiếu sáng |
Nguồn sáng truyền qua và phản xạ với đèn halogen 24V/150W |
||||
Nguồn điện |
110V/220V(AC),50/60Hz,400W |
||||
Làm mát |
Khí mát |
||||
Kích thước (mm) |
780 x 780 x 1100 |
780 x 780 x 1100 |
810 x 780 x 1100 |
||
Trọng lượng (kg) |
160 |
160 |
180 |
||
Tùy chọn mua thêm |
Bảng quay, hỗ trợ trung tâm xoay, máy dò cạnh… |
Model | PV-3015A(E) | PV-3020A(E) | PV-3025A(E) | PV-3030A(E) | PV-3040A(E) | |||||||||
Stage size (mm) | 354 x 228 | 404 x 228 | 450 x 280 | 500 × 330 | 450×350 | |||||||||
Glass size (mm) | 210 x 160 | 260 x 160 | 306 x 196 | 350×250 | 606×466 | |||||||||
X-axis travel (mm) | 150 | 200 | 250 | 295 | 400 | |||||||||
Y-axis travel (mm) | 100 | 100 | 150 | 195 | 300 | |||||||||
Z-axis travel (mm) | 100 (for focusing) | 100 (for focusing) | 100 (for focusing) | 100 (for focusing) | 100 (for focusing) | |||||||||
Measuring accuracy (μm) | ≦3.0 + L/75 ; L: measuring length (mm) | |||||||||||||
Resolution (X/Y-axis) | 0.001 mm (1μm) or 0.0005 mm (0.5μm) | |||||||||||||
Projector Screen |
Size (mm) | 12” (Ø312),usable range > Ø300 | ||||||||||||
Rotation range | 0 ~ 360º | |||||||||||||
Angle resolution | 1’ or 0.01º | |||||||||||||
Objective Lens | Magnification | 10X(Standard) | 20X(Opt.) | 50X(Opt.) | 100X(Opt.) | |||||||||
Object view (mm) | Ø30 | Ø15 | Ø6 | Ø3 | ||||||||||
Working Dist. (mm) | 77.7 | 44.3 | 38.4 | 25.3 | ||||||||||
Max.work height (mm) | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||||||||
Data processing system | 3M(DC-3000) multi-function data processing system : | |||||||||||||
Coordinate skew, mm/inch conversion, ABS/INC conversion, Zero | ||||||||||||||
setting, ½ calculation, 0° 90° 270° 360° conversion, linear | ||||||||||||||
compensation, RS-232 data output | ||||||||||||||
Illumination | Transmission and reflection light source : 24V/150W-halogen lamp | |||||||||||||
Power | 110V/220V(AC),50/60Hz,400W total power | |||||||||||||
Light source cooling | Forced air cooling | |||||||||||||
Dimension (mm) | 780 x 780 x 1100 | 780 x 780 x 1100 | 810 x 780 x 1100 | 900×780×1020 | 1040×780×1120 | |||||||||
Weight (kg) | 160 | 160 | 180 | 250 | 260 | |||||||||
Option | Rotary table, swivel center support, edge detector and so on, please refer to accessories of optical comparator for more detail. |
Công ty TNHH Giải Pháp và Thiết Bị Hi-Tech chuyên cung cấp các loại máy chiếu biên dạng Carmar . Quý khách hàng quan tâm có thể liên hệ Công ty TNHH Giải Pháp và Thiết Bị Hi-Tech chúng tôi để mua với giá tốt, chất lượng tốt nhất…
Liên hệ đặt hàng: Công Ty TNHH Giải Pháp Và Thiết Bị Hi-Tech
Điện thoại: 0965 868 268