Thước đo chiều cao, cân nặng trẻ em hiệu Jenix DS-B03 dùng đo chiều cao, cân nặng cho trẻ em trong các bệnh viện, cơ sở y tế, phòng khám chữa bệnh, trường học...
Thông số kỹ thuật thước đo chiều cao và cân nặng trẻ em
Model: DS-B03
Kích thước bộ thước: (W)1180 ×(D) 534 × (H)180
Trọng lượng bộ thước: 26kg
Phạm vi đo chiều cao và cân nặng trẻ em
▶Phạm vi đo chiều cao: 30cm~100cm (Giá trị hiển thị đo nhỏ nhất: 1mm)
▶Phạm vi đo cân năng: 1kg~30kg (Giá trị hiển thị đo nhỏ nhất: 100g)
Bộ hiển thị kết quả đo bằng màn hình màu. Công dụng sử dụng đo chiều cao và cân năng trong các bệnh viện, cơ sở y tế, phòng khám và chữa bệnh nhi.
Nguôn điện cung cấp: 9V/1A (input 220V/60Hz)
MODE | DS-B103 | ||
Height Range | 30~100 cm | ||
Weight Range | 1~30 Kg | ||
Resolution | Height: 0.1cm / Weight: 0.1kg | ||
Tolerance | Height: ± 0.1cm / Weight: ± 0.1Kg | ||
Power Source | AC 100/220V ±10V, 60Hz | ||
Display | Digital ( Height: 4 digits, Weight: 4 digits, BMI: 4 digits) | ||
Starting time for horizontal bar | 4 seconds after stepping on a weighing board | ||
Moving Speed | 15 cm/sec | ||
Material | Aluminum diecasting | ||
Packing Dimensions | BASE | 72×45×16 (unit:cm) | |
RAIL | 217×39×12 (unit: cm) | ||
Packing Weight | BASE | 8.7 Kg | |
RAIL | 7.5 Kg | ||
Dimensions (assembled) | 41×55×219 (unit: cm) | ||
Net Weight | 12 kg | ||
Printer | Optional | ||
PC Communication | Comunicating port is installed | ||
Height Measuring Method | Optical Linear Encoder and Load Cell | ||
Operation Temperature | -5 ℃ ~ 40 ℃ | ||
Measuring System | Automatic Simultaneous Measuring of Height, Weight and Fatness rate | ||
Power adaptor | DC 12 V | ||
Measuring Time | Average 5 ~ 8 sec | ||
Leveling Device | Water Leveling Device Insalled | ||
Fatness Formula | Formula by World Health Organization (normal), BMI (upon request) |